Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quay ngoắt


[quay ngoắt]
to turn about
Quay ngoắt 180 độ
To make a volte-face
Cô ta quay ngoắt đi
She turned on her heels



Turn round
quay ngoắt một trăm tám mươi độ To make a volte-face

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.